Có 1 kết quả:

身段 shēn duàn ㄕㄣ ㄉㄨㄢˋ

1/1

shēn duàn ㄕㄣ ㄉㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a woman's physique
(2) figure
(3) posture on stage

Bình luận 0